Xem thêm: Anglicanism

Tiếng Rumani

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /an.gli.ka'nism/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp anglicanisme.

Danh từ

sửa

anglicanism

  1. (Tôn giáo) Anh giáo.