Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

anglaise

  1. (Thuộc) Anh.
    La monarchie anglaise — nền quân chủ Anh
    Semaine anglaise — tuần lễ nghỉ chiều thứ bảy, tuần lễ Anh
    Canada anglais — Canađa theo văn hóa Anh
    à l’anglaise — theo kiểu Anh
    Filer (s'en aller) à l’anglaise — lỉnh đi, chuồn đi

Danh từ

sửa

anglaise

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Anh.
    Professeur d’anglais — giáo viên tiếng Anh
    Anglais britannique, anglais américain — tiếng Anh nói ở Anh, tiếng Anh nói ở Mỹ
    L’anglais des affaires — tiếng Anh trong giao dịch

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa