Xem thêm: anfíbios

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /anˈfibjos/, [ãɱˈfi.β̞jos]
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

anfibios

  1. Dạng giống đực số nhiều của anfibiu

Danh từ

sửa

anfibios

  1. Dạng số nhiều của anfibiu.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /anˈfibjos/ [ãɱˈfi.β̞jos]
  • Vần: -ibjos
  • Tách âm tiết: an‧fi‧bios

Tính từ

sửa

anfibios

  1. Dạng giống đực số nhiều của anfibio

Danh từ

sửa

anfibios  sn

  1. Dạng số nhiều của anfibio