anførselstegn
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anførselstegn | anførselstegnet |
Số nhiều | anførselstegn | anførselstegna, anførselstegnene |
anførselstegn gđ
- (Vă) Dấu ngoặc kép.
- Han satte ordet "pen" i anførselstegn.
Tham khảo
sửa- "anførselstegn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)