Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.nɪk.ˈdɑː.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

anecdotically /ˌæ.nɪk.ˈdɑː.tɪ.kəl.li/

  1. Xem anecdotic

Tham khảo

sửa