Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æn.ˈdrɑː.mə.də/

Danh từ sửa

andromeda /æn.ˈdrɑː.mə.də/

  1. (Thiên văn học) Chòm sao tiên nữ.

Tham khảo sửa