andorranes
Xem thêm: Andorranes
Tiếng Asturias
sửaTính từ
sửaandorranes
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:ca-IPA tại dòng 286: attempt to call field 'deepcopy' (a nil value).
(tập tin) - Vần: -anes
Tính từ
sửaandorranes
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ɑ̃.dɔ.ʁan/
(tập tin) - Từ đồng âm: andorrane
Tính từ
sửaandorranes gc sn