andorranes
Xem thêm: Andorranes
Tiếng Asturias
sửaTính từ
sửaandorranes
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung) [ən.duˈra.nəs]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [ən.doˈra.nəs]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [an.doˈra.nes]
(tập tin) - Vần: -anes
Tính từ
sửaandorranes
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ɑ̃.dɔ.ʁan/
(tập tin) - Từ đồng âm: andorrane
Tính từ
sửaandorranes gc sn