Xem thêm: Andorranes

Tiếng Asturias

sửa

Tính từ

sửa

andorranes

  1. Dạng giống cái số nhiều của andorranu

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

andorranes

  1. Dạng giống cái số nhiều của andorrà

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

andorranes gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của andorran