Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.də.ˈluː.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

andalusite /ˌæn.də.ˈluː.ˌsɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Andaluzit.

Tham khảo

sửa