Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈnæ.trə.pəs/

Tính từ

sửa

anatropous /ə.ˈnæ.trə.pəs/

  1. (Thực vật học) Ngược (noãn).

Tham khảo

sửa