Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.nə.ˌteɪs/

Danh từ

sửa

anatase /ˈæ.nə.ˌteɪs/

  1. (Khoáng chất) Anata.

Tham khảo

sửa