Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anarcho-syndicaliste
/a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/
anarcho-syndicalistes
/a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/
Giống cái anarcho-syndicaliste
/a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/
anarcho-syndicalistes
/a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/

anarcho-syndicaliste /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/

  1. Xem anarcho-syndicalisme

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít anarcho-syndicalistes
/a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/
anarcho-syndicalistes
/a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/
Số nhiều anarcho-syndicalistes
/a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/
anarcho-syndicalistes
/a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/

anarcho-syndicaliste /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/

  1. Người theo chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ.

Tham khảo

sửa