anarcho-syndicaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anarcho-syndicaliste /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/ |
anarcho-syndicalistes /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/ |
Giống cái | anarcho-syndicaliste /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/ |
anarcho-syndicalistes /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/ |
anarcho-syndicaliste /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anarcho-syndicalistes /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/ |
anarcho-syndicalistes /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/ |
Số nhiều | anarcho-syndicalistes /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/ |
anarcho-syndicalistes /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/ |
anarcho-syndicaliste /a.naʁ.kɔ.sɛ̃.di.ka.list/
Tham khảo
sửa- "anarcho-syndicaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)