Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.naʁ.ʃizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anarchisme
/a.naʁ.ʃizm/
anarchismes
/a.naʁ.ʃizm/

anarchisme /a.naʁ.ʃizm/

  1. Chủ nghĩa vô chính phủ.

Tham khảo

sửa