Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˈæl.fə.ˌbɛt/

Danh từ

sửa

analphabet /ˌæn.ˈæl.fə.ˌbɛt/

  1. Người mù chữ.

Tham khảo

sửa