analphabète
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.nal.fa.bɛt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | analphabète /a.nal.fa.bɛt/ |
analphabètes /a.nal.fa.bɛt/ |
Giống cái | analphabète /a.nal.fa.bɛt/ |
analphabètes /a.nal.fa.bɛt/ |
analphabète /a.nal.fa.bɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | analphabète /a.nal.fa.bɛt/ |
analphabètes /a.nal.fa.bɛt/ |
Số nhiều | analphabète /a.nal.fa.bɛt/ |
analphabètes /a.nal.fa.bɛt/ |
analphabète /a.nal.fa.bɛt/
Tham khảo
sửa- "analphabète", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)