analog
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.nə.ˌlɔɡ/
Danh từ
sửaanalog /ˈæ.nə.ˌlɔɡ/
- Vật Tương tự (Một cách biểu diễn đối với các giá trị biến đổi của các thiết bị chỉ thị khi bộ phận trỏ của nó có thể thay đổi liên tục).
Tính từ
sửaanalog
- Xem tương tự
Tham khảo
sửa- "analog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)