Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.nᵊl/

Tính từ

sửa

anal /ˈeɪ.nᵊl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) hậu môn.

Tham khảo

sửa