Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.nə.ˌdɛm/

Danh từ

sửa

anadem /ˈæ.nə.ˌdɛm/

  1. Vòng hoa.

Tham khảo

sửa