anémique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ne.mik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anémique /a.ne.mik/ |
anémiques /a.ne.mik/ |
Giống cái | anémique /a.ne.mik/ |
anémiques /a.ne.mik/ |
anémique /a.ne.mik/
- Thiếu máu.
- (Nghĩa bóng) Bạc nhược.
- Un style anémique — lời văn bạc nhược
- "cette lumière anémique [...] des ampoules électriques" (Aragon) — ánh sáng vàng vọt [... [từ các bóng đèn điện hắt ra
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anémique /a.ne.mik/ |
anémiques /a.ne.mik/ |
Số nhiều | anémique /a.ne.mik/ |
anémiques /a.ne.mik/ |
anémique /a.ne.mik/
Tham khảo
sửa- "anémique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)