Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ne.mik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anémique
/a.ne.mik/
anémiques
/a.ne.mik/
Giống cái anémique
/a.ne.mik/
anémiques
/a.ne.mik/

anémique /a.ne.mik/

  1. Thiếu máu.
  2. (Nghĩa bóng) Bạc nhược.
    Un style anémique — lời văn bạc nhược
    "cette lumière anémique [...] des ampoules électriques" (Aragon) — ánh sáng vàng vọt [... [từ các bóng đèn điện hắt ra

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít anémique
/a.ne.mik/
anémiques
/a.ne.mik/
Số nhiều anémique
/a.ne.mik/
anémiques
/a.ne.mik/

anémique /a.ne.mik/

  1. Người thiếu máu.

Tham khảo

sửa