Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæɱ.fə.ˈtɛr.ɪk/

Tính từ

sửa

amphoteric /ˌæɱ.fə.ˈtɛr.ɪk/

  1. (Vật lý) ; (hoá học) lưỡng tính.
    amphoteric ion — ion lưỡng tính

Tham khảo

sửa