amphoteric
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæɱ.fə.ˈtɛr.ɪk/
Tính từ
sửaamphoteric /ˌæɱ.fə.ˈtɛr.ɪk/
- (Vật lý) ; (hoá học) lưỡng tính.
- amphoteric ion — ion lưỡng tính
Tham khảo
sửa- "amphoteric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)