amphitryon
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /æm.ˈfɪ.tri.ən/
Danh từ sửa
amphitryon /æm.ˈfɪ.tri.ən/
Tham khảo sửa
- "amphitryon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.fit.ʁjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
amphitryon /ɑ̃.fit.ʁjɔ̃/ |
amphitryon /ɑ̃.fit.ʁjɔ̃/ |
amphitryon gđ /ɑ̃.fit.ʁjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "amphitryon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)