Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæɱ.fi.ˈɑːk.səs/

Danh từ

sửa

amphioxus /ˌæɱ.fi.ˈɑːk.səs/

  1. (Động vật học) Con lưỡng tiêm.

Tham khảo

sửa