amphigourique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fi.ɡu.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amphigourique /ɑ̃.fi.ɡu.ʁik/ |
amphigouriques /ɑ̃.fi.ɡu.ʁik/ |
Giống cái | amphigourique /ɑ̃.fi.ɡu.ʁik/ |
amphigouriques /ɑ̃.fi.ɡu.ʁik/ |
amphigourique /ɑ̃.fi.ɡu.ʁik/
- Tối nghĩa.
- Style amphigourique — lời văn tối nghĩa
Tham khảo
sửa- "amphigourique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)