Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æm.ˈfɪk.ti.ə.ni/

Danh từ

sửa

amphictyony /æm.ˈfɪk.ti.ə.ni/

  1. Đại nghị liên bang (cổ Hy lạp).

Tham khảo

sửa