ampèremètre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pɛʁ.mɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ampèremètre /ɑ̃.pɛʁ.mɛtʁ/ |
ampèremètre /ɑ̃.pɛʁ.mɛtʁ/ |
ampèremètre gđ /ɑ̃.pɛʁ.mɛtʁ/
Tham khảo
sửa- "ampèremètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)