Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /əˈmaʊntɪŋ/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

amounting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của amount.

Từ đảo chữ

sửa