amniotique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /am.njɔ.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amniotique /am.njɔ.tik/ |
amniotique /am.njɔ.tik/ |
Giống cái | amniotique /am.njɔ.tik/ |
amniotique /am.njɔ.tik/ |
amniotique /am.njɔ.tik/
- Xem amnios
- Liquide amniotique — nước ối
- Brides amniotiques — dây chằng màng ối
Tham khảo
sửa- "amniotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)