amniocentèse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /am.njɔ.sɛ̃.tɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amniocentèse /am.njɔ.sɛ̃.tɛz/ |
amniocentèse /am.njɔ.sɛ̃.tɛz/ |
amniocentèse gc /am.njɔ.sɛ̃.tɛz/
Tham khảo
sửa- "amniocentèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)