Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amigos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
2
Tiếng Asturias
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
3
Tiếng Bồ Đào Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
4
Tiếng Tây Ban Nha
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
amigos
Dạng
số nhiều
của
amigo
.
Tiếng Asturias
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈmiɡos/
,
[aˈmi.ɣ̞os]
Danh từ
sửa
amigos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
amigu
.
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈmi.ɡus/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈmi.ɡus/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈmi.ɡuʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈmi.ɡos/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐˈmi.ɡuʃ/
[ɐˈmi.ɣuʃ]
Danh từ
sửa
amigos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
amigo
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈmiɡos/
[aˈmi.ɣ̞os]
Vần:
-iɡos
Tách âm tiết:
a‧mi‧gos
Danh từ
sửa
amigos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
amigo
.