Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mi.dɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amidon
/a.mi.dɔ̃/
amidon
/a.mi.dɔ̃/

amidon /a.mi.dɔ̃/

  1. Tinh bột.

Tham khảo

sửa