Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.mə.ˈrɪ.ʃi.əm/

Danh từ sửa

americium /ˌæ.mə.ˈrɪ.ʃi.əm/

  1. (Hoá học) Ameriđi.

Tham khảo sửa