Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amenably
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Phó từ
sửa
amenably
Tuân
theo, theo đúng.
amenably
to be rules
— theo đúng luật lệ
Tham khảo
sửa
"
amenably
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)