aménageable
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aménageables /a.me.na.ʒabl/ |
aménageables /a.me.na.ʒabl/ |
Giống cái | aménageables /a.me.na.ʒabl/ |
aménageables /a.me.na.ʒabl/ |
aménageable
- Có thể quy hoạch, có thể chỉnh trang.
Tham khảo
sửa- "aménageable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)