alvéolaire
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaalvéolaire
- (Giải phẫu) Xem alvéole
- Point alvéolaire — điểm ổ răng
- (Giải phẫu) Xem alvéole
- Air alvéolaire — không khí (ở) phế nang
- Phonème alvéolaire — (ngôn ngữ học) âm vị lợi
Tham khảo
sửa- "alvéolaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)