Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

alvéolaire

  1. (Giải phẫu) Xem alvéole
    Point alvéolaire — điểm ổ răng
  2. (Giải phẫu) Xem alvéole
    Air alvéolaire — không khí (ở) phế nang
    Phonème alvéolaire — (ngôn ngữ học) âm vị lợi

Tham khảo

sửa