Tiếng Azerbaijan sửa

Số từ sửa

altmış

  1. sáu mươi.

Tiếng Gagauz sửa

Số từ sửa

altmış

  1. sáu mươi.

Tiếng Khalaj sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

altmış

  1. sáu mươi.

Tiếng Qashqai sửa

Số từ sửa

altmış

  1. sáu mươi.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Số từ sửa

altmış

  1. sáu mươi.