Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
altimètre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/al.ti.mɛtʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
altimètre
/al.ti.mɛtʁ/
altimètres
/al.ti.mɛtʁ/
altimètre
gđ
/al.ti.mɛtʁ/
(
Địa chất, địa lý
)
Cao kế
.
Tham khảo
sửa
"
altimètre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)