Tiếng Nahuatl cổ điển sửa

Cách viết khác sửa

  • alo (chính tả lỗi thời)

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈa.lot͡ɬ/

Danh từ sửa

alotl

  1. Vẹt Macaw.