Tiếng Anh

sửa
 
almandine

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæl.mən.ˌdin/

Danh từ

sửa

almandine /ˈæl.mən.ˌdin/

  1. (Hoá học) Anmanđin.

Tham khảo

sửa