Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alliage
/a.ljaʒ/
alliages
/a.ljaʒ/

alliage /a.ljaʒ/

  1. Hợp kim.

Tham khảo

sửa