Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
allaitement
/a.lɛt.mɑ̃/
allaitement
/a.lɛt.mɑ̃/

allaitement

  1. Sự cho .
    Allaitement maternel — sự cho bú sữa mẹ
    Allaitement mixte — sự vưà cho bú sữa mẹ vưà cho bú bình

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa