allaitement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
allaitement /a.lɛt.mɑ̃/ |
allaitement /a.lɛt.mɑ̃/ |
allaitement gđ
- Sự cho bú.
- Allaitement maternel — sự cho bú sữa mẹ
- Allaitement mixte — sự vưà cho bú sữa mẹ vưà cho bú bình
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "allaitement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)