Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlɪ.zə.rən/

Danh từ

sửa

alizarin /ə.ˈlɪ.zə.rən/

  1. (Hoá học) Alizarin.
  2. (Định ngữ) (thuộc) alizarin.
    alizarin dyes — thuốc nhuộm alizarin

Tham khảo

sửa