algébrique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.ʒe.bʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | algébrique /al.ʒe.bʁik/ |
algébriques /al.ʒe.bʁik/ |
Giống cái | algébrique /al.ʒe.bʁik/ |
algébriques /al.ʒe.bʁik/ |
algébrique /al.ʒe.bʁik/
- Xem algèbre I
- Equation algébrique — phương trình đại số
- Fonction algébrique — hàm đại số
Tham khảo
sửa- "algébrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)