Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æl.ˈfrɛs.ˌkoʊ/

Phó từ

sửa

alfresco & tính từ /æl.ˈfrɛs.ˌkoʊ/

  1. ngoài trời.
    to live alfresco — sống ở ngoài trời
    an alfresco meal — bữa cơm ăn ở ngoài trời

Tham khảo

sửa