Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.lə.vən/

Danh từ

sửa

alevin /ˈæ.lə.vən/

  1. (Động vật) Cá bột.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.vɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alevin
/al.vɛ̃/
alevins
/al.vɛ̃/

alevin /al.vɛ̃/

  1. Cá bột, cá giống.

Tham khảo

sửa