Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alembic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
alembic
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈlɛm.bɪk/
Danh từ
sửa
alembic
/ə.ˈlɛm.bɪk/
Nồi chưng
,
nồi cất
((cũng) limbec).
throught the
alembic
of fancy
— qua cái lăng kính của trí tưởng tượng
Tham khảo
sửa
"
alembic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)