alcoomètre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.kɔ.mɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alcoomètre /al.kɔ.mɛtʁ/ |
alcoomètre /al.kɔ.mɛtʁ/ |
alcoomètre gđ /al.kɔ.mɛtʁ/
Tham khảo
sửa- "alcoomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)