Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.kɔ.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
alcoomètre
/al.kɔ.mɛtʁ/
alcoomètre
/al.kɔ.mɛtʁ/

alcoomètre /al.kɔ.mɛtʁ/

  1. Tửu kế.

Tham khảo

sửa