albumineux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | albumineuse /al.by.mi.nøz/ |
albumineuse /al.by.mi.nøz/ |
Giống cái | albumineuse /al.by.mi.nøz/ |
albumineuse /al.by.mi.nøz/ |
albumineux
- Có albumin.
Tham khảo
sửa- "albumineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)