Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alambic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.lɑ̃.bik/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
alambic
/a.lɑ̃.bik/
alambics
/a.lɑ̃.bik/
alambic
gđ
/a.lɑ̃.bik/
Nồi cất
,
nồi chưng
.
passé par l’alambic; tiré à l’alambic
— cầu kỳ
Tham khảo
sửa
"
alambic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)