alémanique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | alémaniques /a.le.ma.nik/ |
alémaniques /a.le.ma.nik/ |
Giống cái | alémaniques /a.le.ma.nik/ |
alémaniques /a.le.ma.nik/ |
alémanique
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alémaniques /a.le.ma.nik/ |
alémaniques /a.le.ma.nik/ |
alémanique gđ
Tham khảo
sửa- "alémanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)