Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈakadu ˈɾa(h)a/, [ˈa.ka.dʊ ˈɾa.(h)a]

Động từ

sửa

akadu raha

  1. nghỉ ngơi.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 119