air-to-air
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɛr.tə.ˈwɛr/
Tính từ
sửaair-to-air /ˌɛr.tə.ˈwɛr/
- Không đối không.
- air-to-air missile — tên lửa không đối không
Tham khảo
sửa- "air-to-air", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
air-to-air /ˌɛr.tə.ˈwɛr/